So sánh các loại trụ Implant phổ biến hiện nay: Nên chọn loại nào?

Trụ Implant nào tốt? Các dòng phổ biến hiện nay
Trồng răng Implant có thành công hay không phụ thuộc rất lớn vào khả năng tích hợp xương của trụ Implant. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại trụ Implant với xuất xứ, công nghệ và mức chi phí khác nhau, khiến nhiều người băn khoăn không biết nên chọn loại nào. Trong bài viết này,Nha khoa Việt Mỹ sẽ giúp bạn so sánh các loại trụ implant phổ biến hiện nay dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng, từ đó dễ dàng lựa chọn loại trụ phù hợp với tình trạng răng miệng của mình.

So sánh các loại trụ Implant ưa chuộng hiện nay

Loại trụ Xuất xứ Công nghệ bề mặt Tích hợp xương Độ ổn định Phân khúc
Straumann Thụy Sĩ SLA / SLActive ⭐⭐⭐⭐⭐ Rất cao Cao cấp
Nobel Biocare Thụy Điển TiUnite ⭐⭐⭐⭐⭐ Rất cao Cao cấp
Hiossen ETK Hàn Quốc (Mỹ HQ) SA / NH ⭐⭐⭐⭐ Cao Trung – cao
Dentium Hàn Quốc SLA ⭐⭐⭐⭐ Tốt Trung
Osstem Hàn Quốc SA ⭐⭐⭐⭐ Tốt Trung
Tekka Pháp SA ⭐⭐⭐⭐ Khá Trung
MIS Israel SLA / Conical ⭐⭐⭐⭐ Cao Trung
Neo Biotech Hàn Quốc SLA + Calcium ⭐⭐⭐⭐ Cao Trung

Bạn băn khoăn không biết loại trụ Implant nào tốt? Tham khảo ngay các loại Implant dưới đây. 

Trụ Implant Hiossen ETK Line

Hai dòng implant ET và EK của Hiossen đều có thiết kế thân thon dạng hình nón, giúp tăng độ bám xương và đạt độ ổn định ban đầu cao, kể cả trong trường hợp xương mềm.
Trong đó, ET được xử lý bề mặt SA và NH tiên tiến, hỗ trợ tích hợp xương nhanh, giảm mức độ xâm lấn và rút ngắn thời gian lành thương, phù hợp với các ca cấy ghép nhanh. EK được cải tiến với thành implant dày hơn và hệ thống kết nối chắc chắn, giúp hạn chế nguy cơ gãy vỡ và đảm bảo độ bền lâu dài khi sử dụng.

>>> Xem thêm: Trồng răng implant bao nhiêu tiền? Bảng giá mới nhất 2025

Trụ Implant ETK
Trụ Implant ETK

Trụ Implant Dentium

Các dòng implant Dentium như SuperlineImplantium được chế tác từ titanium nguyên chất, kết hợp bề mặt nhám SLA giúp thúc đẩy quá trình tích hợp xương hiệu quả. Thiết kế thân thon cùng kết nối nội mô phỏng cấu trúc răng tự nhiên mang lại độ ổn định cao và tính thẩm mỹ tốt. Đặc biệt, hệ thống 10 rãnh xoắn giúp tăng khả năng bám xương và nâng cao hiệu quả phục hình.

Trụ Implant Dentium
Trụ Implant Dentium

Trụ Implant Nobel Biocare

Nobel Biocare nổi bật với hai dòng implant NobelActiveNobelSpeedy, cho phép cấy ghép và phục hình trong ngày ở nhiều trường hợp. NobelActive sở hữu rãnh tự khoan giúp nén xương và đạt độ ổn định tức thì, trong khi NobelSpeedy được thiết kế tối ưu cho xương mềm nhờ bề mặt TiUnite, giúp đẩy nhanh quá trình tích hợp xương. Cả hai dòng đều hỗ trợ phục hình mão răng sớm, rút ngắn thời gian điều trị.

Trụ Implant Nobel Biocare
Trụ Implant Nobel Biocare

Trụ Implant Osstem

Implant Osstem có thiết kế đa dạng với dạng thon và dạng thẳng, cùng hệ thống kết nối chính xác giúp implant ôm sát xương hàm. Các rãnh triple taper và double threads giúp tăng độ ổn định ban đầu, đặc biệt ở vùng xương yếu. Bên cạnh đó, cạnh tự khoan giúp giảm thời gian phẫu thuật, trong khi bề mặt SA hỗ trợ xương phát triển bền vững quanh implant.

>>> Xem thêm: Khi nào nên trồng răng Implant? Ai nên và không nên làm?

Trụ Implant Osstem
Trụ Implant Osstem

Trụ Implant Straumann

Implant Straumann Bone Level sử dụng vật liệu Roxolid (hợp kim titanium – zirconium) có độ bền cao, kết hợp bề mặt SLActive giúp rút ngắn thời gian hồi phục chỉ còn vài ngày. Dòng implant này cho tỷ lệ tích hợp xương cao ngay cả ở các vị trí xương khó, đồng thời cung cấp nhiều lựa chọn mão răng, đáp ứng tốt cả về chức năng lẫn thẩm mỹ.

Trụ Implant Straumann
Trụ Implant Straumann

Trụ Implant Tekka

Các dòng implant In-KoneTwinKon của Tekka có thiết kế thân trụ với hệ thống rãnh tiến bộ, giúp kiểm soát lực tác động lên xương và tăng độ chính xác khi cấy ghép. Bề mặt SA giúp tăng diện tích tiếp xúc với xương lên đến 45%, hỗ trợ mô mềm khỏe mạnh. Hệ thống kết nối hình nón kín khít còn giúp hạn chế vi khuẩn xâm nhập hiệu quả.

Trụ Implant Tekka
Trụ Implant Tekka

Trụ Implant MIS C1

Implant MIS C1 được thiết kế với nhiều dạng rãnh khác nhau nhằm tối ưu độ ổn định ngay từ giai đoạn đầu. Tính năng platform switching giúp bảo tồn xương quanh cổ implant, trong khi hệ thống mã màu và chóp chống xoay giúp quá trình phẫu thuật diễn ra nhanh và chính xác hơn, mang lại kết quả thẩm mỹ ổn định và dễ dự đoán.

>>> Xem thêm: Sau khi trồng răng Implant nên ăn gì và kiêng gì?

Trụ Implant MIS C1
Trụ Implant MIS C1

Trụ Implant Neo Biotech

Trụ Implant Neo Biotech là sản phẩm của tập đoàn Biotem – có trụ sở tại Gyeongju, Hàn Quốc. Từ năm 2004, Biotem đã tập trung đầu tư vào nghiên cứu và sản xuất các loại Implant, nhanh chóng khẳng định vị thế tại thị trường châu Á nhờ chất lượng ổn định và giá thành hợp lý.

Trụ được chế tạo từ Titanium nguyên chất, với bề mặt xử lý theo công nghệ SLA hiện đại, giúp tăng khả năng tích hợp xương và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Thiết kế ren xoắn chạy dọc thân trụ không chỉ mở rộng diện tích tiếp xúc mà còn giúp trụ ổn định ngay từ giai đoạn đầu cấy ghép.

 

 

Trụ Implant Neo Biotech
Trụ Implant Neo Biotech

So sánh Thiết kế và Ổn định

Dòng Implant Thiết Kế Thân Implant Đặc Điểm Ổn Định Chính Độ Ổn Định Ban Đầu
Hiossen ETK Thân hình thon (Tapered) Kết nối hình nón, tự khoan Rất tốt với xương mềm
Dentium Thân hình thon (Tapered) 10 rãnh xoắn, kết nối nội bộ hình lục giác Ổn định ban đầu cao
Nobel Biocare Thân thon/tự khoan Rãnh nén xương Cấy ghép và tải ngay lập tức
Osstem Hình nón ba cấp/Thẳng Rãnh đôi, tự khoan Phù hợp với xương yếu
Straumann Bone Level Thân thon (Tapered) Tùy chọn phục hình linh hoạt Dành cho các vùng xương bị suy yếu
Tekka Hình trụ/tiến bộ Rãnh đôi, bước xoắn 0.8mm Đặt chính xác
MIS C1 Mẫu rãnh đa dạng Chuyển nền, hình nón Ổn định từ ngày đầu
Neo Biotech Thân thon/xoắn helical Apex tự nén >40N/cm², cấy ghép ngay lập tức

So sánh Bề Mặt và Hồi Phục

Các bề mặt cao cấp như SLActive và Roxolid của Straumann hỗ trợ quá trình hòa hợp xương nhanh chóng (chỉ trong vài ngày, thay vì vài tuần) ngay cả trong các trường hợp xương yếu. Chúng vượt trội hơn so với bề mặt SLA tiêu chuẩn của Dentium và Osstem về tốc độ tích hợp xương. Bề mặt TiUnite của Nobel Biocare hoạt động rất hiệu quả trong xương mềm, trong khi SA/NH của Hiossen và bề mặt SLA gia tăng canxi của Neo Biotech hỗ trợ quá trình tích hợp xương nhanh chóng và ít xâm lấn, tương tự như các dòng sản phẩm Hàn Quốc. Tekka và MIS đặc biệt chú trọng vào việc chống nhiễm khuẩn và bảo vệ xương thông qua việc tăng diện tích tiếp xúc.

So sánh Chi Phí và Trường Hợp Sử Dụng

Straumann và Nobel Biocare phù hợp với các nhu cầu cao cấp về thẩm mỹ và phục hình toàn bộ, với dữ liệu lâu dài tốt nhất nhưng có chi phí cao. Trong khi đó, Osstem, Dentium, và Hiossen cung cấp mức độ ổn định tương tự với giá cả hợp lý hơn, thích hợp cho các ca điều trị thông thường. Các dòng MIS, Tekka, và Neo Biotech nổi bật với sự đơn giản và khả năng cấy ghép ngay lập tức, phù hợp cho các ngân sách vừa phải, lý tưởng cho các ca cấy ghép răng đơn ở các phòng khám tại Việt Nam.

Lựa chọn trụ Implant theo tình trạng xương hàm & nhu cầu điều trị

Không có một loại trụ Implant nào “tốt nhất cho tất cả mọi người”. Việc lựa chọn Implant phù hợp cần dựa trên mật độ xương hàm, mức độ tiêu xương và mong muốn về thời gian phục hình – chi phí. Dưới đây là các gợi ý phổ biến trong lâm sàng:

Nhu cầu: Xương hàm yếu, tiêu xương

Nên chọn: Straumann, Hiossen, Tekka.
Lý do: Straumann nổi bật với bề mặt SLActive giúp tích hợp xương nhanh và ổn định trên nền xương mỏng, xốp, từ đó giảm nguy cơ đào thải. Hiossen và Tekka có thiết kế chống xoay tốt, phù hợp cho các trường hợp cần ghép xương kèm theo, cho tỷ lệ thành công cao ngay cả khi mật độ xương thấp (khoảng 8–10mm).

Nhu cầu: Trồng răng nhanh, sớm ăn nhai

Nên chọn: Nobel Biocare, Straumann, Hiossen.
Lý do: Nobel Biocare (đặc biệt với giải pháp All-on-4) và Straumann cho phép tải lực sớm nhờ khả năng tích hợp xương vượt trội, có thể ăn nhai sau khoảng 6–8 tuần. Hiossen giúp rút ngắn thời gian chờ lành thương xuống khoảng 3 tháng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt.

Nhu cầu: Tiết kiệm chi phí

Nên chọn: Osstem, Dentium, Neo Biotech.
Lý do: Các dòng implant Hàn Quốc này có mức giá hợp lý (khoảng 16–19 triệu VNĐ/trụ), tích hợp xương ổn định trong 3–6 tháng. Phù hợp với trường hợp xương hàm đủ dày trên 10mm, không tiêu xương nặng và ít biến chứng nếu được thực hiện đúng kỹ thuật.

Tiêu chí chọn trụ Implant

Để chọn trụ Implant phù hợp với răng của mình trong các loại Implant phổ biến trên thị trường, bạn cần dựa trên các yếu tố như: 

  • Chất liệu của trụ Implant: Trụ Implant nên được làm từ Titanium thuần khiết, vì vật liệu này có độ bền cao và khả năng tương thích sinh học tốt với xương hàm. Việc sử dụng Titanium giúp giảm thiểu nguy cơ đào thải và dị ứng.
  • Khả năng tích hợp xương: Trụ Implant cần có khả năng tích hợp nhanh chóng với xương hàm để đảm bảo chức năng ăn nhai giống như răng thật.
  • Kích thước và thiết kế:  Lựa chọn trụ có kích thước nhỏ giúp hạn chế tác động đến các chân răng kế cận và tăng khả năng tích hợp xương. Kích thước của trụ cũng cần phù hợp với tình trạng xương hàm.
  • Thương hiệu uy tín: Nên lựa chọn các thương hiệu Implant đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu lâm sàng và có lịch sử lâu đời trong ngành nha khoa, như Straumann, Nobel Biocare hay DIO.
  • Chi phí: Người bệnh nên xem xét khả năng tài chính của mình để lựa chọn loại trụ Implant phù hợp. Trụ Implant có nhiều mức giá khác nhau, tương ứng với chất lượng khác nhau. 

Xem thêm: Tìm hiểu quy trình trồng răng Implant an toàn và chuẩn y khoa

So sánh về giá cả của các loại trụ Implant:

Giá này được so sánh dựa trên bảng giá các loại Implant tại Hệ thống Nha khoa Việt Mỹ:

Trồng răng Implant

SET IMPLANT (Trụ + Abutment)

Loại Set Implant Giá Niêm Yết (VND) Giá Ưu Đãi (VND)
Set DIO (Korea) 16.980.000 14.980.000
Set Hiossen (USA) 18.180.000 15.180.000
Set ETK (France) 20.980.000 17.980.000
Set Neodent GM Helix (Switzerland) 21.580.000 17.580.000
Set Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) 39.540.000 29.540.000
Set Straumann BLX SLActive (Switzerland) 49.500.000 44.500.000
Set Straumann TLX SLActive (Switzerland) 55.500.000 50.500.000

Trụ Implant

Loại Trụ Implant Giá Niêm Yết (VND)
Dio (Korea) 11.990.000
Hiossen (USA) 12.590.000
Tekka (France) 15.490.000
ETK (France) 14.990.000
Neodent GM Helix (Switzerland) 14.990.000
Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) 29.590.000
Straumann BLX SLActive (Switzerland) 34.950.000
Straumann TLX SLActive (Switzerland) 39.950.000

Sự khác nhau giữa các trụ Implant là gì?

Các loại Implant hiện nay đều có ưu, nhược điểm khác nhau do được làm bằng chất liệu, công nghệ khác nhau. Dẫn đến chúng có khả năng chịu lực và tích hợp xương khác nhau. 

Công nghệ xử lý bề mặt Implant

Công nghệ xử lý bề mặt là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của cấy ghép Implant. Có hai công nghệ xử lý bề mặt Implant được sử dụng phổ biến hiện nay là:

  • Công nghệ xử lý bề mặt bằng thủy phân axit (EA): Phương pháp này giúp tạo độ thô ráp trên bề mặt trụ, tăng khả năng tương thích với xương sau khi cấy ghép.
  • Công nghệ SLA (Sand-blasted, Large grit, Acid-etched): Đây là công nghệ tiên tiến hơn, giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa trụ và xương, từ đó rút ngắn thời gian tích hợp xuống còn 6 – 8 tuần.
Các loại trụ Implant có công nghệ xử lý bề mặt khác nhau
Các loại trụ Implant có công nghệ xử lý bề mặt khác nhau

Công nghệ xử lý vùng cổ trụ Implant

Vùng cổ trụ Implant đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực. Có ba phương pháp chính để xử lý vùng cổ trụ Implant là:

  • Hệ thống ren siêu nhỏ: Tạo ra lớp vi ren dày đặc, giúp tăng diện tích tiếp xúc với xương.
  • Xử lý bằng Laser: Tạo ra các đảo vi lưu tại vùng cổ, giúp xương và lợi bám tốt hơn.
  • Platform Switching: Kỹ thuật này không chỉ kích thích tế bào xương phát triển mà còn giảm áp lực lên vùng cổ, giúp kháng tiêu xương hiệu quả hơn.

Kích cỡ trụ Implant

Trụ Implant hiện nay có nhiều kích thước đa dạng, điều này phần lớn phụ thuộc vào công nghệ và khả năng sản xuất của từng hãng. Mỗi hãng sẽ thiết kế các trụ Implant với kích thước phù hợp, đáp ứng nhu cầu lắp đặt ở những vị trí khác nhau trên cung hàm.

Sự chịu lực của trụ Implant

Các loại Implant khác nhau có thể có khả năng chịu lực khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế và vật liệu chế tạo. Trụ Implant được xử lý kết hợp một số thành phần sinh học thường có khả năng tích hợp xương chịu lực tốt hơn.

Nên lựa chọn trụ có khả năng chịu lực tốt
Nên lựa chọn trụ có khả năng chịu lực tốt

Khả năng tích hợp xương của trụ Implant

Khả năng tích hợp xương là yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình cấy ghép. Một số loại trụ như Straumann với công nghệ SLA Active có khả năng tích hợp xương vượt trội, thời gian hồi phục nhanh chóng.

Việc lựa chọn trụ Implant không chỉ dựa vào thương hiệu mà còn cần xem xét đến nhu cầu và tình trạng sức khỏe răng miệng của từng người. Các loại Implant phổ biến hiện nay đều có những ưu điểm riêng, nhưng điều quan trọng nhất vẫn là sự phù hợp với từng cá nhân. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã biết trụ Implant nào phù hợp với bản thân qua việc so sánh các loại trụ Implant được ưa chuộng hiện nay.

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ nha khoa trồng răng uy tín thì Nha khoa Việt Mỹ là một trong những sự lựa chọn uy tín dành cho bạn. Bởi tại đây sở hữu đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, cùng với cơ sở vật chất hiện đại chắc chắn sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất dành cho bạn với chi phí trồng răng Implant giá rẻ.

ĐĂNG KÝ
TƯ VẤN MIỄN PHÍ NGAY

Đừng để nỗi đau răng che đi nụ cười của bạn


    NHA KHOA VIỆT MỸ
    gần bạn