Kính chào quý khách hàng, Nha Khoa Việt Mỹ với hơn 10 năm thành lập đã nhận được nhiều sự tin tưởng từ phía các khách hàng tại 24 chi nhánh toàn quốc, sứ mệnh của Nha Khoa Việt Mỹ đó chính là “Tất cả vì nụ cười của bạn”
Nha Khoa Việt Mỹ luôn mong mang đến những gì gần gũi và uy tín nhất cho quý khách hàng. Vì thế, chúng tôi đang sở hữu chính sách rất đặc biệt và nhân văn chưa từng có ở bất kỳ Nha Khoa nào, đó chính là chính sách NỤ CƯỜI NHÂN ÁI. Ngoài ra, hãy cùng xem qua chương trình ưu đãi mà bất kỳ ai cũng được hưởng!
Đừng bỏ lỡ!!!
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA VIỆT MỸ
NHA KHOA TỔNG QUÁT |
GIÁ GỐC |
BẢO HÀNH |
Nhổ răng 1 chân | 300,000 | |
Nhổ răng 2 chân | 500,00 | |
Nhổ răng tiểu phẫu | 1,000,000 | |
Trám răng xoang nhỏ | 200,000 | 6 tháng |
Trám răng xoang lớn | 300,000 | 6 tháng |
Cạo vôi răng | 200,000 | |
Điều trị tủy 2 chân | 400,000 | 1 năm |
Điều trị tủy 3 chân | 600,000 | |
Công đính đá/kim cương | 450,000 | |
Điều trị nha chu tình trạng nhẹ | 400,000 | |
Điều trị nha chu tình trạng nặng | 500,000 | |
Tẩy trắng răng (2 hàm) | 2,000,000 |
RĂNG THÁO LẮP |
GIÁ GỐC |
BẢO HÀNH |
Răng tháo lắp Nhật | 400,000 | 6 tháng |
Răng tháo lắp Composite Vitapan | 1,100,000 | 1 năm |
Răng tháo lắp sứ Vita | 1,500,000 | 1 năm |
BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ |
GIÁ GỐC |
BẢO HÀNH |
Ceramco (Mỹ) | 1,300,000 | 5 năm |
Titan (Mỹ) | 2,200,000 | 8 năm |
Zirconia toàn sứ (Đức) | 4,200,000 | 13 năm |
Vita toàn sứ (Đức) | 6,600,000 | 20 năm |
Cercon HT (Đức) | 9,200,000 | Vĩnh viễn |
Veneer sứ thẩm mỹ | 10,000,000 | 10 năm |
Ưu đãi với dịch vụ CẮM GHÉP IMPLANT VÀ CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG)
CẮM GHÉP IMPLANT |
GIÁ GỐC |
GIÁ ƯU ĐÃI |
BẢO HÀNH |
Osstem Hàn Quốc | 26,000,000 | 14,000,000 | 8 năm |
ETK Pháp | 30,000,000 | 18,000,000 | 8 năm |
Nobel Mỹ | 40,000,000 | 28,000,000 | 8 năm |
Hiosen Mỹ | 36,000,000 | 18,000,000 | 8 năm |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|||
Răng sứ Titan | 4,000,000 | 3,000,000 | 8 năm |
Răng sứ toàn sứ Zico | 6,000,000 | 5,000,000 | 10 năm |
Răng toàn sứ Vita | 9,400,000 | 8,400,000 | 10 năm |
CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG) |
|||
Chỉnh hình răng | 18,000,000 – 45,000,0000 | 15,000,000 – 35,000,000 |